Endress+Hauser Vietnam: Đồng hồ đo lưu lượng 5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1
I. Thông tin chung về sản phẩm Đồng hồ đo lưu lượng Endress+Hauser 5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1:
• Model:
5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1
• Series sản phẩm:
Endress+Hauser Promag W 10
• Xuất xứ:
Endress+Hauser Đức / Endress+Hauser Vietnam
• Tên sản phẩm:
Đồng hồ đo lưu lượng Endress+Hauser Promag W 10
• Tài liệu kỹ thuật:
E+H 5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1.PDF
II. Mô tả sản phẩm Đồng hồ đo lưu lượng Endress+Hauser 5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1:
1. Tổng quan về Đồng hồ đo lưu lượng Endress+Hauser Promag W 10:
5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1 thuộc dòng Promag W 10, 5WBB1F, DN150 6″
Proline Promag W 10 từ Endress+Hauser là giải pháp đo lưu lượng điện từ lý tưởng cho ngành công nghiệp nước và nước thải. Được thiết kế để mang lại độ chính xác và tin cậy cao, sản phẩm này đáp ứng mọi yêu cầu khắt khe của người dùng.
Đặc Điểm Nổi Bật
• Độ chính xác cao: Đo lường chính xác, đảm bảo kết quả không bị biến đổi do điều kiện môi trường.
• Dễ dàng lắp đặt và bảo trì: Thiết kế thông minh giúp việc lắp đặt và bảo trì trở nên đơn giản và nhanh chóng.
• Chất liệu bền bỉ: Được chế tạo từ các vật liệu chất lượng cao, chịu được môi trường khắc nghiệt.
• Tiết kiệm chi phí: Tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì nhờ vào khả năng hoạt động bền bỉ và chính xác.
Promag W 10 bao gồm các tùy chọn sau:
• Promag W 10, 5WBB1F, DN150 6″
• Promag W 10, 5WBB1H, DN100 4″
• Promag W 10, 5WBB1Z, DN125
• Promag W 10, 5WBB25, DN25 1″
• Promag W 10, 5WBB2F, DN250 10″
• Promag W 10, 5WBB2H, DN200 8″
• Promag W 10, 5WBB32, DN32
• Promag W 10, 5WBB3F, DN350 14″
• Promag W 10, 5WBB3H, DN300 12″
• Promag W 10, 5WBB3S, DN375 15″
• Promag W 10, 5WBB40, DN40 1 1/2″
• Promag W 10, 5WBB4F, DN450 18″
• Promag W 10, 5WBB4H, DN400 16″
• Promag W 10, 5WBB50, DN50 2″
• Promag W 10, 5WBB5H, DN500 20″
• Promag W 10, 5WBB65, DN65
• Promag W 10, 5WBB6H, DN600 24″
• Promag W 10, 5WBB7F, DN750 30″
• Promag W 10, 5WBB7H, DN700 28″
• Promag W 10, 5WBB80, DN80 3″
2. Thông số kỹ thuật của Đồng hồ đo lưu lượng Endress+Hauser Promag W 10:
• Đường kính danh nghĩa: DN 25 đến 2400 (1 đến 90 inch).
• Lưu lượng: 0.2 đến 10 m/s (0.66 đến 33 ft/s).
• Áp suất làm việc tối đa: Lên đến 40 bar (580 psi).
• Nhiệt độ làm việc: -20 đến +60°C (-4 đến +140°F).
• Vật liệu ống lót: PTFE, PFA.
• Nguồn điện: Tùy chọn pin hoặc kết nối lưới điện.
• Tín hiệu đầu ra: Giao diện không dây và di động, chuẩn truyền thông HART.
3. Những Lợi Ích của Đồng hồ đo lưu lượng E+H 5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1:
• Đáng tin cậy: Cung cấp dữ liệu chính xác, giúp tối ưu hóa quy trình xử lý nước.
• Tính năng linh hoạt: Phù hợp với nhiều ứng dụng khác nhau trong ngành nước và nước thải.
• Hiệu quả kinh tế: Tối ưu hóa chi phí vận hành và bảo trì, mang lại lợi ích lâu dài cho doanh nghiệp.
4. Ứng dụng của Đồng hồ đo lưu lượng E+H 5WBB1F-AAHAEBKN1DQA141AA1:
• Đo lưu lượng nước thải: Giúp kiểm soát và giám sát hiệu quả lượng nước thải xử lý.
• Cung cấp nước sạch: Đảm bảo đo lường chính xác lưu lượng nước sạch trong các hệ thống cấp nước.
• Quản lý nước công nghiệp: Sử dụng trong các nhà máy công nghiệp để đo lưu lượng nước cho các quy trình sản xuất.
• Thủy lợi và tưới tiêu: Ứng dụng trong các hệ thống thủy lợi để quản lý nước tưới cho nông nghiệp.
• Xử lý nước ngầm: Giám sát và quản lý lưu lượng nước ngầm trong các hệ thống xử lý.